Từ điển Thiều Chửu
号 - hiệu
① Cũng như chữ hiệu 號.

Từ điển Trần Văn Chánh
号 - hào/hiệu
Như 號

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
号 - hiệu
Tiếng kêu đau đớn. Viết tắt của chữ Hiệu 號.